Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On further acquaintance

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

on further acquaintance
khi đã biết một thời gian lâu hơn

Xem thêm acquaintance


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On grade

    đồng đẳng,
  • On hand

    có sẵn, có trong tay, còn trong kho,
  • On horseback

    Thành Ngữ:, on horseback, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa
  • On ice

    Thành Ngữ:, on ice, có khả năng thành công
  • On job

    tại thực địa, tại hiện trường,
  • On line

    được nối (đóng),
  • On line assistance

    hướng dẫn trực tuyến,
  • On loan

    vay mượn,
  • On memory

    trong bộ nhớ,
  • On mortgage

    để thế chấp,
  • On no load

    không tải, run on no load, chạy không tải, running on no load, sự chạy không tải, running on no load, sự hành trình không tải
  • On occasion

    Thành Ngữ:, on occasion, thỉnh thoảng
  • On off

    Tính từ: thỉnh thoảng xảy ra, mở tắt (máy), Đóng cắt (mạch),
  • On off action

    tác dụng loại đóng ngắt,
  • On off regulation

    sự điều chỉnh đóng-mở,
  • On offer

    Thành Ngữ: để bán, bán quảng cáo, để bán, đưa ra quảng cáo, on offer, để bán giảm giá
  • On one's hands

    Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
  • On one's knees

    Thành Ngữ:, on one's knees, quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mìnhh
  • On one's lonesome

    Thành Ngữ:, on one's lonesome, đơn độc, cô độc
  • On one's own

    Thành Ngữ:, on one's own, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top