Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On the nod

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

on the nod
không cần bàn cãi

Xem thêm nod


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On the other hand

    Thành Ngữ:, on the other hand, mặt khác
  • On the outside

    Thành Ngữ:, on the outside, phần đường siêu tốc
  • On the plea of something that..

    Thành Ngữ:, on the plea of something that.., cớ; lấy cớ là..
  • On the plus side of the account

    Thành Ngữ:, on the plus side of the account, ở bên có của tài khoản
  • On the port beam

    Thành Ngữ:, on the port beam, (hàng hải) bên trái tàu
  • On the premises

    Thành Ngữ:, on the premises, trong nhà
  • On the quarter

    ở phía hông tàu,
  • On the quiet

    Thành Ngữ:, on the quiet, bí mật, một cách kín đáo
  • On the quivive

    Thành Ngữ:, on the quivive, giữ thế; giữ miếng
  • On the rack

    Thành Ngữ:, on the rack, lâm vào cảnh khốn khổ, lâm vào cảnh đau đớn dữ dội (về tinh thần,...
  • On the rake driving

    sự đóng cọc xiên, sự đóng xiên,
  • On the right/wrong track

    Thành Ngữ:, on the right/wrong track, suy nghĩ, hành động một cách đúng đắn/sai lầm
  • On the rise

    theo đường hướng dốc,
  • On the rock

    Thành Ngữ:, on the rock, đâm phải đá bị đắm (về tàu)
  • On the rocks

    bị đắm (tàu, thuyền),
  • On the run

    khi đang chạy, trong khi chuyển động,
  • On the safe side

    Thành Ngữ:, on the safe side, cho chắc chắn
  • On the scene

    Tính từ: thấy tại hiện trường, thành ngữ scene, an on the scene witness, một nhân chứng thấy tại...
  • On the scrap-heap

    Thành Ngữ:, on the scrap-heap, không còn cần nữa
  • On the scrounge

    Thành Ngữ:, on the scrounge, (thông tục) tìm cách mượn hoặc có được cái gì bằng cách tự tiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top