Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

One-horse

Nghe phát âm

Mục lục

/´wʌn¸hɔ:s/

Thông dụng

Cách viết khác one-horsed

Tính từ
Dùng một ngựa, do một ngựa kéo
a one-horse cart
một chiếc xe độc mã
(từ lóng) nghèo nàn, buồn tẻ
a one-horse town
một thị trấn buồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • One-horse carriage

    xe độc mã,
  • One-horsed

    như one-horse,
  • One-hour rating

    công suất/giờ, công suất/giờ,
  • One-idea'd

    Tính từ: bị một ý kiến ám ảnh, hẹp hòi, thiển cận, one-idea'd image, Ít tưởng tượng,
  • One-ideaed

    như one-idea'd,
  • One-lane road

    đường một làn xe,
  • One-layer

    / ´wʌn¸leiə /, Kỹ thuật chung: một lớp,
  • One-legged

    / ´wʌn¸legd /, tính từ, một chân, thọt, phiến diện, một chiều, không bình đẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) què quặt, không có...
  • One-level adapter

    bộ điều hợp một mức, bộ thích ứng một mức,
  • One-level address

    địa chỉ một bậc, địa chỉ một mức, địa chỉ trực tiếp,
  • One-level code

    mã một mức, mã tuyệt đối,
  • One-line

    một đường, một tuyến,
  • One-line diagram

    sơ đồ một sợi,
  • One-liner

    / ´wʌn¸lainə /, danh từ, lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch..), good one-liner, pha trò thú vị
  • One-loop

    một mạch, một vòng, đơn chu trình,
  • One-man

    / ´wʌn¸mæn /, tính từ, chỉ có một người, chỉ cần một người; do một người điều khiển,
  • One-man band

    Danh từ: người hát rong, they are one-man bands, họ là những người hát rong
  • One-man business

    công việc làm ăn độc một người, doanh nghiệp một người, doanh nghiệp một chủ, xí nghiệp một người (tự đảm trách),...
  • One-man company

    công ty (kinh doanh) một người, công ty độc tư cá nhân, công ty một người,
  • One-man flask

    khung nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top