Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Onomatop

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác onomatope

Danh từ

Từ tượng thanh
"RENG.." is an onomatop
" RENG.." là một từ tượng thanh (tiếng điện thoại reo)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Onomatope

    như onomatop,
  • Onomatophobia

    (chứng) sợ danh từ,
  • Onomatopoeia

    / ¸ɔnə¸mætə´piə /, Danh từ: từ tượng thanh, sự cấu tạo từ tượng thanh, từ tượng thanh,...
  • Onomatopoeic

    / ¸ɔnə¸mætə´pi:k /, như onomatopoetic, Từ đồng nghĩa: adjective, imitative , onomatopoetic
  • Onomatopoetic

    Tính từ: tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (thuộc) từ tượng thanh, Từ...
  • Onomatopoiesis

    sự tạo danh từ,
  • Onomatopolia

    Danh từ: Âm tượng thanh ( cukoo, sizzle tiếng cu gáy, tiếng xôi xèo xèo),
  • Onomatopy

    Danh từ:,
  • Onramp

    đường dốc vào,
  • Onrush

    / ´ɔn¸rʌʃ /, Danh từ: sự lao tới, sự xông tới, sự ùa tới, Từ đồng...
  • Onrushing

    Tính từ: Đang xông tới / lao tới,
  • Onsager reciprocal relations

    hệ thức tương hoán onsager,
  • Onsager theory of dielectrics

    lý thuyết điện môi onsager,
  • Onself

    ,
  • Onset

    / ´ɔn¸set /, Danh từ: sự tấn công, sự công kích, sự bắt đầu mạnh mẽ, Hóa...
  • Onsetter

    lồng khai thác,
  • Onshore

    / ´ɔn´ʃɔ: /, Tính từ: thổi từ biển về đất liền; về phía bờ, Ở trên hoặc ở gần bờ...
  • Onshore basis

    căn cứ trên bờ,
  • Onshore oil

    dầu trên bờ (biển),
  • Onshore terminal

    trạm cuối cùng trong nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top