Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open market

Kinh tế

thị trường tự do
defensive open market operations
nghiệp vụ thị trường tự do thụ động
dynamic open market operations
nghiệp vụ thị trường tự do động
free and open market
thị trường tự do và bỏ ngỏ
Open Market Desk
vụ nghiệp vụ thị trường tự do
open-market discount rate
suất chiết khấu của thị trường tự do
open-market operation
vụ thị trường tự do
open-market policy
chính sách thị trường tự do
open-market securities
chứng khoán thị trường tự do
thị trường mở
Federal open Market Committee
ủy ban thị trường mở liên bang
Federal Reserve Open market Committee
ủy ban thị trường mở cửa hệ thống dự trữ liên bang
involuntary open market policy
chính sách thị trường mở không tự nguyện
Open Market Desk
vụ nghiệp vụ thị trường mở
open market policy
chính sách thị trường mở
open-market operation
nghiệp vụ thị trường mở
open-market operations
nghiệp vụ thị trường mở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top