Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Committee

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'miti/

Thông dụng

Danh từ

Uỷ ban
executive committee
uỷ ban chấp hành
standing committee
uỷ ban thường trực

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ủy ban
ủy thác

Kinh tế

ủy ban

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
board , bureau , cabinet , chamber , commission , consultants , convocation , council , investigators , jury , panel , representatives , task force , trustees , body , gathering , group , junta

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top