Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Operating voltage

Mục lục

Điện

điện áp thao tác

Kỹ thuật chung

điện áp công tác
điện áp đóng mạch
điện áp hoạt động
operating voltage indicator
đồng hồ điện áp hoạt động
điện áp làm việc
điện áp vận hành
continuous operating voltage
điện áp vận hành liên tục
maximum operating voltage
điện áp vận hành tối đa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top