Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Operetta

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔpə´retə/

Thông dụng

Danh từ

Ôpêret (nhạc kịch hài, nhẹ nhàng, ngắn)
she likes operetta
chị ta thích xem Ôpêret

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Operettist

    / ¸ɔpə´retist /, danh từ, người soạn operet,
  • Operon

    Danh từ: (sinh vật học) operon, một nhóm gen liên hệ chặt chẽ với nhau điều hòa sự sản sinh...
  • Operose

    / ´ɔpərous /, tính từ, tỉ mỉ, cần cù, Đòi hỏi phải tỉ mỉ (công việc), Từ đồng nghĩa:...
  • Operoseness

    / ´ɔpə¸rousnis /, danh từ, tính tỉ mỉ, tính cần cù, i believe his operoseness, tôi tin vào sự cần cù của anh ta
  • Opg

    see orthopantomogram.,
  • Ophiasis

    hói hình dải,
  • Ophidian

    / ou´fidiən /, Tính từ: thuộc loài rắn; như loài rắn, Danh từ: loài...
  • Ophidiasis

    trúng nọc rắn,
  • Ophidiophilia

    chứng thích rắn,
  • Ophidiophobia

    chứng sợ rắn,
  • Ophidism

    / ´ɔfi¸dizəm /, Danh từ: hiện tượng nhiễm nọc rắn, Y học: trúng...
  • Ophiocephalous

    Tính từ: có dạng đầu rắn,
  • Ophiolater

    Danh từ: người thờ rắn,
  • Ophiolatrous

    Tính từ: thuộc sự thờ rắn,
  • Ophiolatry

    / ¸ɔfi´ɔlətri /, danh từ, tục thờ rắn,
  • Ophiologic

    Tínht từ:,
  • Ophiologist

    / ¸ɔfi´ɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top