Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Operose

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔpərous/

Thông dụng

Tính từ
Tỉ mỉ, cần cù
Đòi hỏi phải tỉ mỉ (công việc)
the sewing is very operose
việc may vá đòi hỏi phải rất tỉ mỉ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arduous , diligent , hard , industrious , laborious

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Operoseness

    / ´ɔpə¸rousnis /, danh từ, tính tỉ mỉ, tính cần cù, i believe his operoseness, tôi tin vào sự cần cù của anh ta
  • Opg

    see orthopantomogram.,
  • Ophiasis

    hói hình dải,
  • Ophidian

    / ou´fidiən /, Tính từ: thuộc loài rắn; như loài rắn, Danh từ: loài...
  • Ophidiasis

    trúng nọc rắn,
  • Ophidiophilia

    chứng thích rắn,
  • Ophidiophobia

    chứng sợ rắn,
  • Ophidism

    / ´ɔfi¸dizəm /, Danh từ: hiện tượng nhiễm nọc rắn, Y học: trúng...
  • Ophiocephalous

    Tính từ: có dạng đầu rắn,
  • Ophiolater

    Danh từ: người thờ rắn,
  • Ophiolatrous

    Tính từ: thuộc sự thờ rắn,
  • Ophiolatry

    / ¸ɔfi´ɔlətri /, danh từ, tục thờ rắn,
  • Ophiologic

    Tínht từ:,
  • Ophiologist

    / ¸ɔfi´ɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu rắn,
  • Ophiology

    / ¸ɔfi´ɔlədʒi /, danh từ, khoa nghiên cứu rắn, an ophiology of lavard university, khoa nghiên cứu rắn của trường đại học lavard
  • Ophiomorphous

    Tính từ: dạng rắn,
  • Ophiophagous

    Tính từ: Ăn rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top