Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opsonise

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại độg từ

Xem opsonize


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Opsonist

    chuyênvìên opsonin,
  • Opsonization

    Danh từ: tiến trình opsonin hóa các vi trùng,
  • Opsonize

    Ngoại động từ: xử lý bằng opxonin, Y học: opsonin hóa,
  • Opsonocytophagic

    (thuộc) thực bào-opsonin,
  • Opsonology

    mônhọc opsonin,
  • Opsonometry

    (sự) định lương opsonin,
  • Opsonophilia

    (sự) ưaopsonin,
  • Opsonophilic

    ưaopsonin,
  • Opsonophoric

    mang opsonin,
  • Opsonotherapy

    liệu pháp opsonin, liệu trình opsonin,
  • Opt

    / ɒpt /, Nội động từ ( + .for, .out): chọn, chọn lựa, Từ đồng nghĩa:...
  • Opt-

    (opto-) prefíx chỉ thị giác hay mắt.,
  • Opt- (opto-)

    tiền tố chỉ thị giác hay mắt,
  • Opt-in

    lựa chọn trong(tin học),
  • Optant

    Danh từ: người lựa chọn,
  • Optational key

    khóa hoạt động,
  • Optative

    / ´ɔptətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong mỏi, Danh từ:...
  • Optesthesia

    thị giác, khả năng phản ứng kích thích sáng,
  • Optic

    / optic /, Tính từ: (thuộc) mắt, (thuộc) thị giác, Danh từ: (đùa...
  • Optic(al)

    Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) quang học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top