Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Optical character

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

đặc tính quang (học)

Toán & tin

ký tự quang
OCR (opticalcharacter recognition)
sự nhận dạng ký tự quang
OCR (opticalcharacter recognition0
nhận dạng ký tự quang học
optical character reader (OCR)
máy đọc ký tự quang học (OCR)
optical character recognition (OCR)
nhận dạng ký tự quang học (OCR)
optical character recognition (OCR)
sự nhận dạng ký tự quang
optical character recognition software
phần mềm nhận dạng ký tự quang

Kỹ thuật chung

ký tự quang học
OCR (opticalcharacter recognition0
nhận dạng ký tự quang học
optical character reader (OCR)
máy đọc ký tự quang học (OCR)
Optical Character Reader/Recognition (OCR)
Bộ đọc/Nhận biết ký tự quang học
optical character recognition (OCR)
nhận dạng ký tự quang học (OCR)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top