Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Or wherever

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

or wherever
(thông tục) hoặc vào bất cứ lúc nào

Xem thêm wherever


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ora

    Danh từ, số nhiều: (sinh vật học) bờ, Y học: bờ,miệng, mồm, ora...
  • Orach

    / ´ɔritʃ /,
  • Orache

    Danh từ: (thực vật học) rau lê,
  • Oracle

    / ´ɔrəkl /, Danh từ: lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri, nhà tiên tri, người...
  • Oracular

    / ɔ´rækjulə /, Tính từ: (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói, (thuộc) lời tiên tri, uyên thâm như...
  • Oracularity

    Danh từ: tính chất tiên tri (của một câu nói), tính chất uyên thâm, sự tối nghĩa, sự khó hiểu,...
  • Orad

    về phíamiệng,
  • Oral

    Tính từ: bằng lời nói, nói miệng, (thuộc) miệng, Danh từ: (thông...
  • Oral Toxicity

    chất độc truyền qua miệng, khả năng gây hại của thuốc trừ sâu khi con người hấp thụ phải.
  • Oral agreement

    hợp đồng miệng, thỏa ước miệng,
  • Oral arch

    cung vòm họng,
  • Oral auscultation

    thính chẩn miệng,
  • Oral cavity

    khoang miệng, Y học: x khoang miệng.,
  • Oral contraceptive

    thuốc tránh thai đường miệng,
  • Oral contract

    hợp đồng miệng,
  • Oral evidence

    chứng cứ miệng,
  • Oral fissure

    khe miệng,
  • Oral form

    phương thức nói miệng,
  • Oral gangrene

    hoại thư miệng,
  • Oral history

    Danh từ: lịch sử truyền khẩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top