Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oracle

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔrəkl/

Thông dụng

Danh từ

Lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri
Nhà tiên tri
consult the oracle
hỏi nhà tiên tri
Người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường vạch lối; vật hướng dẫn
Đền thờ (nơi xin thẻ dạy)
to work the oracle
mớm lời thầy bói
(nghĩa bóng) chạy thầy, chạy thợ

Chuyên ngành

Toán & tin

hãng Oracle
ORACLE

Giải thích VN: Là hệ quản trị CSDL quan hệ. Với ORACLE, ARC/INFO có thể truy cập vào DATABASE INTEGRATOR.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
answer , apocalypse , augury , canon , commandment , divination , edict , fortune , law , prediction , prognostication , revelation , vision , soothsaying , vaticination , clairvoyant , maxim , medium , prophecy , sage , seer , sibyl , soothsayer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top