Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orbits-spectrum capacity

Kỹ thuật chung

lưu lượng quỹ đạo phổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Orbits with axes in opposite senses

    quỹ đạo có trục theo chiều đối nghịch,
  • Orbits with opposite rotations

    quỹ đạo có chiều quay đối nghịch,
  • Orc

    Danh từ: loại cá kình, loài thuỷ quái, quái vật,
  • Orca

    như orc,
  • Orcadian

    / ɔ:´keidiən /, Danh từ: thuộc đảo okney (ở irland), người đảo okney,
  • Orcein

    ocxein (chất màu), oxein,
  • Orch

    Danh từ: (viết tắt) của orchestra, dàn nhạc,
  • Orchard

    / ´ɔ:tʃəd /, Danh từ: vườn cây ăn quả, Kinh tế: vườn cây ăn quả,...
  • Orchard-heating oil

    dầu nặng đốt lò,
  • Orcharding

    Danh từ: cách làm vườn cây ăn quả,
  • Orchardist

    / ´ɔ:tʃədist /, danh từ, người trồng cây ăn quả,
  • Orchardman

    / ´ɔ:tʃədmən /, như orchardist,
  • Orchectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ tinh hoàn,
  • Orchesis

    Danh từ: nghệ thuật biên đạo múa,
  • Orchesography

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thuật biên đạo múa,
  • Orchestic

    / ɔ:´kestik /, tính từ, (thuộc) sự nhảy múa,
  • Orchestics

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khoa nhảy múa,
  • Orchestra

    / 'ɔ:kistrə /, Danh từ: ban nhạc, dàn nhạc, khoang nhạc (trong rạp hát), vòng bán nguyệt trước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top