Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orcin

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác orcinol

Danh từ

(hoá học) Orxin

Xem thêm các từ khác

  • Orciprenaline

    loại thuốc dùng để giảm viêm phế quản và suyển,
  • Orcus

    Danh từ: (cổ la mã) hạ giới; âm phủ, diêm vương,
  • Ordain

    / ɔ:´dein /, Ngoại động từ: ra lệnh; ban hành (luật), quy định, (tôn giáo) phong chức, Kỹ...
  • Ordainment

    / ɔ:´deinmənt /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ban hành luật pháp,
  • Ordeal

    / ɔ:´di:l /, Danh từ: sự thử thách, (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước...
  • Order

    / 'ɔ:də /, Danh từ: thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật...
  • Order! order!

    Thành Ngữ:, order ! order !, chú ý, trật tự
  • Order-book

    Danh từ: sổ đặt hàng, sổ ghi các đề nghị (ở nghị viện anh), sổ đặt hàng, sổ đặt hàng,...
  • Order-cleck

    Danh từ: thư ký nhận đơn đặt hàng,
  • Order-clerk

    thư ký nhận đơn đặt hàng,
  • Order-form

    / ´ɔ:də¸fɔ:m /, danh từ, mẫu đặt hàng, we must design their order-form, chúng ta phải thiết kế theo mẫu đặt hàng của họ
  • Order-getting cost

    phí tổn bán (hàng),
  • Order-paper

    Danh từ: bản chương trình làm việc (in hay viết tay), this is the my order-paper at the weekend, đây là...
  • Order-preserving

    bảo toàn thứ tự,
  • Order-process department

    phòng phụ trách ký hợp đồng quảng cáo,
  • Order-statistics

    Toán & tin: (thống kê ) thống kê thứ tự,
  • Order-type

    Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) kiểu thứ tự,
  • Order-wire

    đường dây dịch vụ,dây dẫn sóng(trong vi ba số),
  • Order-wire communications

    sự liên lạc dịch vụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top