- Từ điển Anh - Việt
Order of an element of a group
Xem thêm các từ khác
-
Order of an equation
bậc của phương trình, -
Order of an inter-modulation component
bậc dao động của xuyên biến điệu, -
Order of anequation
bậc của phương trình, -
Order of business
chương trình nghị sự, nghị trình, -
Order of congruence
cấp của một đoàn, -
Order of contact
bậc tiếp xúc, -
Order of crystallization
thứ tự kết tinh, -
Order of departure
lệnh xuất phát, lệnh xuất phát, -
Order of interference
bậc giao thoa, -
Order of magnitude
bộ thập tiền, thang thập tiền, độ lớn, bậc độ lớn, cấp khuyếch đại, an order of magnitude: một cấp khuyếch đại, two... -
Order of multiplicity
bậc bội, -
Order of phase transition
loại chuyển pha, -
Order of precedence
mức độ ưu tiên, thứ tự ưu tiên, -
Order of preference
thứ tự ưu tiên (trả nợ), -
Order of priority
thứ tự ưu tiên, thứ tự ưu tiên, -
Order of reaction
trình tự phản ứng, -
Order of superposition
thứ tự xếp lớp, -
Order of the day
Nghĩa chuyên ngành: chương trình nghị sự, Từ đồng nghĩa: noun, agenda...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
