Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Order of the day

Nghe phát âm


Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

chương trình nghị sự

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agenda , calendar , docket , lineup , schedule , timetable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top