Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agenda

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´dʒendə/

Thông dụng

Danh từ

( số nhiều) những việc phải làm
Chương trình nghị sự
Nhật ký công tác

Chuyên ngành

Kinh tế

chương trình nghị sự
items on the agenda
các vấn đề trong chương trình nghị sự
place an problem on the agenda [[]] (to...)
đưa một vấn đề vào chương trình nghị sự
tentative agenda
chương trình nghị sự tạm
tentative agenda
dự thảo nghị trình, chương trình nghị sự tạm
nghị trình
tentative agenda
dự thảo nghị trình
tentative agenda
dự thảo nghị trình, chương trình nghị sự tạm
sổ nhật ký công tác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
calendar , card , diary , docket , lineup , plan , program , schedule , timetable , order of the day , list , rota , slate

Xem thêm các từ khác

  • Agenesia

    / ¸eidʒi´nisiə /, danh từ, sự không sinh sản,
  • Agenesis

    / ei´dʒenisis /, Y học: không có một bộ phận, thường do suy toàn diện sự phát triển của nó...
  • Agenitalism

    sự thiếu nội tiết sinh dục,
  • Agenized

    xử lý bằng tricloruanitơ,
  • Agenosomia

    quái tượng thiếu bộ phận sinh dục,
  • Agent

    / ˈeɪdʒənt /, Danh từ: người đại lý, ( số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, Điệp...
  • Agent Orange

    chất độc màu da cam, thuốc diệt cỏ và thuốc phát quang dùng trong chiến tranh việt nam, chứa axít triclorophen- ôxiacêtic (2,4,5-t)...
  • Agent bank

    ngân hàng đại lý,
  • Agent carrying stock

    đại lý gửi bán,
  • Agent commission

    hoa hồng của người đại lý,
  • Agent consolidation

    sự củng cố đại lý,
  • Agent de change

    người môi giới sở giao dịch chứng khoán,
  • Agent fee

    phí đại lý,
  • Agent for carrier

    đại lý cho người chuyên chở,
  • Agent for collection

    người đại lý nhờ thu,
  • Agent foreign purchaser

    người đại lý thu mua nước ngoài,
  • Agent middleman

    người trung gian quảng cáo,
  • Agent of erosion

    tác nhân gây xói mòn, lực ăn mòn, chất ăn mòn, tác nhân gây ăn mòn, tác nhân xói mòn,
  • Agent of necessity

    đại diện trong trường hợp khẩn cấp, người đại diện khẩn cấp,
  • Agent provocateur

    danh từ, người nhử cho kẻ khác phạm pháp để bắt họ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top