Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oriental

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌɔriˈɛntl , ˌoʊriˈɛntl/

Thông dụng

Tính từ

Ở phương đông

Danh từ

Người phương đông
Lóng lánh, óng ánh (ngọc trai)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ở phương đông
phương đông
oriental emerald
emmerot phương đông
oriental ruby
ngọc đỏ phương đông
oriental sore
loét phương đông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
asian , byzantine , chinese , japanese

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top