Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ostpolitik

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chính sách bình thường hoá quan hện của phương Tây với Đông Âu và Liên Xô (vào những năm 1970)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ostracea

    Danh từ: (động vật học) loại hàu,
  • Ostracean

    Tínht ừ: thuộc loại hàu,
  • Ostraceous

    hình vỏ sò,
  • Ostracion

    Danh từ: (động vật học) cá nóc hòm,
  • Ostracise

    / ´ɔstrə¸saiz /, như ostracize,
  • Ostracism

    / ´ɔstrə¸sizəm /, danh từ, sự đày, sự phát vãng, sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...), Từ...
  • Ostracize

    / 'ɔstrəsaiz /, Ngoại động từ: Đày, phát vãng, khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...),...
  • Ostracode

    Danh từ: (động vật học) bộ vỏ xíu (động vật thân giáp),
  • Ostracoderm

    Danh từ: (động vật học) bộ cá giáp (hoá thạch),
  • Ostracods

    ostracođa,
  • Ostracosis

    sự biến đổi cứng như vỏ sò,
  • Ostreiculture

    / ´ɔstrii¸kʌltʃə /, danh từ, sự nuôi trai sò,
  • Ostreophagous

    Tính từ: Ăn trai sò,
  • Ostreotoxismus

    ngộ độc sò,
  • Ostrich

    / ´ɔstritʃ /, Danh từ: (động vật học) đà điểu châu phi, có bộ máy tiêu hoá tốt, Từ...
  • Ostrich-farm

    Danh từ: trại nuôi đà điểu,
  • Ostrich-like

    Tính từ: dạng đà điểu (ăn nhiều),
  • Ostrich-plum

    Danh từ: lông đà điểu,
  • Ostrich-policy

    Danh từ: chính sách đà điểu (tự mình dối mình),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top