Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ostracism

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔstrə¸sizəm/

Thông dụng

Danh từ
Sự đày, sự phát vãng
Sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...)
he was suffer ostracism
anh ta đã bị tẩy chay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
avoidance , blackballing , boycott , cold-shouldering , exclusion , excommunication , exile , expulsion , isolation , rejection , shunning , banishment , deportation , expatriation , extradition , transportation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top