Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outgoing tide

Xây dựng

dòng triều xuống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outgoing traffic

    lưu lượng gửi đi, lượng ra,
  • Outgoing trunk

    đường trục một chiều, đường trục đi,
  • Outgoing trunk circuit

    mạch trung chuyển ra ngoài,
  • Outgoing vessel

    tàu đi, tàu rời cảng,
  • Outgoings

    chi phí, tiền chi tiêu,
  • Outgoings exceed the incomings

    chi vượt thu, số chi nhiều hơn số thu,
  • Outgrow

    / aut'grou /, Ngoại động từ .outgrew, .outgrown: lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh...
  • Outgrowth

    / ´aut¸grouθ /, Danh từ: sự mọc quá nhanh, chồi cây, sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên,...
  • Outguard

    Danh từ: (quân sự) người cảnh giới (ở thật xa quân chủ lực),
  • Outguess

    / ¸aut´ges /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thắng; khôn hơn, láu cá hơn,
  • Outgun

    / ¸aut´gʌn /, Ngoại động từ: thắng về hoả lực; đánh bại,
  • Outgush

    Danh từ: sự phun ra, sự toé ra, Nội động từ: phun ra, toé ra, toé...
  • Outhaul(er)

    dây kéo buồm,
  • Outheader subgroup

    nhóm con đầu ngoài,
  • Outhector

    Ngoại động từ: hăm doạ khiếp hơn (ai), quát tháo hơn (ai),
  • Outhouse

    / ´aut¸haus /, Danh từ: nhà phụ, nhà ngoài, nhà xí xa nhà, Từ đồng nghĩa:...
  • Outing

    / ´autiη /, Danh từ: cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà), Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top