Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Outjuggle

    Ngoại động từ: làm trò tung hứng giỏi hơn (ai),
  • Outjump

    / ¸aut´dʒʌmp /, Ngoại động từ: nhảy xa hơn,
  • Outlabour

    Ngoại động từ: làm việc cần cù hơn (ai),
  • Outlain

    quá khứ phân từ của outlie,
  • Outland

    / ´aut¸lænd /, danh từ số nhiều, vùng hẻo lánh xa xôi, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài,
  • Outlander

    / ´aut¸lændə /, Danh từ: người nước ngoài, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Outlandish

    / aut´lændiʃ /, Tính từ: của người nước ngoài, xa xôi, hẻo lánh, kỳ dị, lạ lùng, Từ...
  • Outlandishly

    Phó từ: xa xôi, hẻo lánh, kỳ quặc, kỳ dị,
  • Outlandishness

    / aut´lændiʃnis /, danh từ, vùng xa xôi, hẻo lánh, sự kỳ quặc, điều kì dị,
  • Outlast

    / ¸aut´la:st /, Ngoại động từ: tồn tại lâu hơn, dùng được lâu hơn, sống lâu hơn (ai); tồn...
  • Outlaugh

    Ngoại động từ: dùng cái cười để làm người ta thua vì mất tinh thần,
  • Outlaw

    / ´aut¸lɔ: /, Danh từ: người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở,...
  • Outlaw strike

    Danh từ: sự tự ý đình công (không được sự đồng ý của nghiệp đoàn), bãi công tự phát,...
  • Outlawry

    / ´aut¸lɔ:ri /, danh từ, sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài...
  • Outlay

    / ´aut¸lei /, quá khứ của outlie, Danh từ: tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí, Ngoại...
  • Outlay account

    tài khoản chi tiêu, tài khoản kinh phí, tài khoản quyết toán lỗ lãi,
  • Outlay cost

    tổng phí tổn đầu tư đã chi ra,
  • Outlay tax

    thuế gián tiếp, thuế chi tiêu,
  • Outlays

    tiền chi tiêu, tiền phí tổn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top