- Từ điển Anh - Việt
Outing
Nghe phát âmMục lục |
/´autiη/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- airing , drive , excursion , expedition , jaunt , junket , long weekend , picnic , pleasure trip , roundabout , spin * , vacation , weekend , announcement , declaration , demystification , disclosure , proclamation , revealing , tossing , uncloseting , unmasking , clambake , day trip , hike , ride , spree , trip
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Outjuggle
Ngoại động từ: làm trò tung hứng giỏi hơn (ai), -
Outjump
/ ¸aut´dʒʌmp /, Ngoại động từ: nhảy xa hơn, -
Outlabour
Ngoại động từ: làm việc cần cù hơn (ai), -
Outlain
quá khứ phân từ của outlie, -
Outland
/ ´aut¸lænd /, danh từ số nhiều, vùng hẻo lánh xa xôi, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài, -
Outlander
/ ´aut¸lændə /, Danh từ: người nước ngoài, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Outlandish
/ aut´lændiʃ /, Tính từ: của người nước ngoài, xa xôi, hẻo lánh, kỳ dị, lạ lùng, Từ... -
Outlandishly
Phó từ: xa xôi, hẻo lánh, kỳ quặc, kỳ dị, -
Outlandishness
/ aut´lændiʃnis /, danh từ, vùng xa xôi, hẻo lánh, sự kỳ quặc, điều kì dị, -
Outlast
/ ¸aut´la:st /, Ngoại động từ: tồn tại lâu hơn, dùng được lâu hơn, sống lâu hơn (ai); tồn... -
Outlaugh
Ngoại động từ: dùng cái cười để làm người ta thua vì mất tinh thần, -
Outlaw
/ ´aut¸lɔ: /, Danh từ: người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở,... -
Outlaw strike
Danh từ: sự tự ý đình công (không được sự đồng ý của nghiệp đoàn), bãi công tự phát,... -
Outlawry
/ ´aut¸lɔ:ri /, danh từ, sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài... -
Outlay
/ ´aut¸lei /, quá khứ của outlie, Danh từ: tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí, Ngoại... -
Outlay account
tài khoản chi tiêu, tài khoản kinh phí, tài khoản quyết toán lỗ lãi, -
Outlay cost
tổng phí tổn đầu tư đã chi ra, -
Outlay tax
thuế gián tiếp, thuế chi tiêu, -
Outlays
tiền chi tiêu, tiền phí tổn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.