Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Outguard

    Danh từ: (quân sự) người cảnh giới (ở thật xa quân chủ lực),
  • Outguess

    / ¸aut´ges /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thắng; khôn hơn, láu cá hơn,
  • Outgun

    / ¸aut´gʌn /, Ngoại động từ: thắng về hoả lực; đánh bại,
  • Outgush

    Danh từ: sự phun ra, sự toé ra, Nội động từ: phun ra, toé ra, toé...
  • Outhaul(er)

    dây kéo buồm,
  • Outheader subgroup

    nhóm con đầu ngoài,
  • Outhector

    Ngoại động từ: hăm doạ khiếp hơn (ai), quát tháo hơn (ai),
  • Outhouse

    / ´aut¸haus /, Danh từ: nhà phụ, nhà ngoài, nhà xí xa nhà, Từ đồng nghĩa:...
  • Outing

    / ´autiη /, Danh từ: cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà), Từ đồng...
  • Outjuggle

    Ngoại động từ: làm trò tung hứng giỏi hơn (ai),
  • Outjump

    / ¸aut´dʒʌmp /, Ngoại động từ: nhảy xa hơn,
  • Outlabour

    Ngoại động từ: làm việc cần cù hơn (ai),
  • Outlain

    quá khứ phân từ của outlie,
  • Outland

    / ´aut¸lænd /, danh từ số nhiều, vùng hẻo lánh xa xôi, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài,
  • Outlander

    / ´aut¸lændə /, Danh từ: người nước ngoài, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Outlandish

    / aut´lændiʃ /, Tính từ: của người nước ngoài, xa xôi, hẻo lánh, kỳ dị, lạ lùng, Từ...
  • Outlandishly

    Phó từ: xa xôi, hẻo lánh, kỳ quặc, kỳ dị,
  • Outlandishness

    / aut´lændiʃnis /, danh từ, vùng xa xôi, hẻo lánh, sự kỳ quặc, điều kì dị,
  • Outlast

    / ¸aut´la:st /, Ngoại động từ: tồn tại lâu hơn, dùng được lâu hơn, sống lâu hơn (ai); tồn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top