Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outward voyage

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

chuyến đi, hành trình đi

Kinh tế

chuyến tàu biển ra nước ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outwardly

    / ´autwədli /, Phó từ: bề ngoài, hướng ra phía ngoài, Từ đồng nghĩa:...
  • Outwardness

    / ´autwədnis /, Danh từ: sự tồn tại bên ngoài, tính chất khách quan; thái độ vô tư,
  • Outwards

    / ´autwədz /, Phó từ: ra phía ngoài, hướng ra ngoài, Toán & tin:...
  • Outwards clearance

    thông quan đi,
  • Outwash

    / ´aut¸wɔʃ /, Kỹ thuật chung: sự rửa trôi,
  • Outwash fan

    nón rửa trôi,
  • Outwash plain

    đồng bằng rửa trôi, đồng bằng rửa xói, glacial outwash plain, đồng bằng rửa trôi sông băng
  • Outwatch

    / ¸aut´wɔtʃ /, Ngoại động từ: thức lâu hơn, thức khuya hơn, thức quá,
  • Outwear

    / ¸aut´wɛə /, Ngoại động từ .outwore, .outworn: bền hơn, dùng được lâu hơn, dùng cũ, dùng hỏng,...
  • Outweep

    Ngoại động từ .outwept: khóc giỏi hơn (ai); khóc dai hơn,
  • Outweigh

    / ¸aut´wei /, Ngoại động từ: nặng hơn; nặng quá đối với (cái gì...), có nhiều tác dụng hơn,...
  • Outwind

    Ngoại động từ: làm cho thở dốc ra,
  • Outwit

    / ¸aut´wit /, Ngoại động từ: khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn, Đánh lừa, Từ...
  • Outwith

    Danh từ: ( Ê-cốt) ngoài ra,
  • Outwork

    / ´aut¸wə:k /, Danh từ: công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính), công việc (làm ở ngoài...
  • Outworker

    / ´aut¸wə:kə /, Danh từ: công nhân làm việc ngoài trời, ngoài nhà máy; người làm gia công,
  • Outworking

    việc làm ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top