Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Outwind

    Ngoại động từ: làm cho thở dốc ra,
  • Outwit

    / ¸aut´wit /, Ngoại động từ: khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn, Đánh lừa, Từ...
  • Outwith

    Danh từ: ( Ê-cốt) ngoài ra,
  • Outwork

    / ´aut¸wə:k /, Danh từ: công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính), công việc (làm ở ngoài...
  • Outworker

    / ´aut¸wə:kə /, Danh từ: công nhân làm việc ngoài trời, ngoài nhà máy; người làm gia công,
  • Outworking

    việc làm ngoài,
  • Outworld

    Danh từ: thế giới bên ngoài,
  • Outworn

    / ¸aut´wɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .outwear: Tính từ: (thơ...
  • Outwrest

    Ngoại động từ: cưỡng đoạt,
  • Ouzel

    / u:zl /, Danh từ: (động vật học) chim két, a ring ouzel, chim két khoang cổ
  • Ouzo

    / ´u:zou /, Danh từ: rượu hy-lạp có mùi hồi, thường được pha với nước,
  • Ova

    / ˈoʊvə /, Kinh tế: trứng,
  • Oval

    / ouvl /, Tính từ: có hình trái xoan, Danh từ: hình trái xoan, hình bầu...
  • Oval-head screw

    vít có đầu ovan, vít đầu ôvan,
  • Oval-turning lathe

    máy tiện chi tiết ôvan,
  • Oval amputation

    cắt cụt hình bầu dục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top