Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outwear

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aut´wɛə/

Thông dụng

Ngoại động từ .outwore, .outworn

Bền hơn, dùng được lâu hơn
Dùng cũ, dùng hỏng
Làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa
Chịu đựng suốt (khoảng thời gian...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
outlive , survive

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outweep

    Ngoại động từ .outwept: khóc giỏi hơn (ai); khóc dai hơn,
  • Outweigh

    / ¸aut´wei /, Ngoại động từ: nặng hơn; nặng quá đối với (cái gì...), có nhiều tác dụng hơn,...
  • Outwind

    Ngoại động từ: làm cho thở dốc ra,
  • Outwit

    / ¸aut´wit /, Ngoại động từ: khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn, Đánh lừa, Từ...
  • Outwith

    Danh từ: ( Ê-cốt) ngoài ra,
  • Outwork

    / ´aut¸wə:k /, Danh từ: công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính), công việc (làm ở ngoài...
  • Outworker

    / ´aut¸wə:kə /, Danh từ: công nhân làm việc ngoài trời, ngoài nhà máy; người làm gia công,
  • Outworking

    việc làm ngoài,
  • Outworld

    Danh từ: thế giới bên ngoài,
  • Outworn

    / ¸aut´wɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .outwear: Tính từ: (thơ...
  • Outwrest

    Ngoại động từ: cưỡng đoạt,
  • Ouzel

    / u:zl /, Danh từ: (động vật học) chim két, a ring ouzel, chim két khoang cổ
  • Ouzo

    / ´u:zou /, Danh từ: rượu hy-lạp có mùi hồi, thường được pha với nước,
  • Ova

    / ˈoʊvə /, Kinh tế: trứng,
  • Oval

    / ouvl /, Tính từ: có hình trái xoan, Danh từ: hình trái xoan, hình bầu...
  • Oval-head screw

    vít có đầu ovan, vít đầu ôvan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top