Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overcast condition

Xây dựng

điều kiện mây mù dày đặc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overcasting

    Danh từ: sự vắt sổ, sự vắt sổ,
  • Overcaution

    Danh từ: sự quá thận trọng; tính quá thận trọng, sự chở quá mức,
  • Overcautious

    / ¸ouvə´kɔ:ʃəs /, Tính từ: quá thận trọng,
  • Overcharge

    / ¸ouvə´tʃa:dʒ /, Danh từ: gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp...
  • Overcharge (on) an account

    tăng thêm giá một hóa đơn, tính cái gì trội thêm trên một hóa đơn,
  • Overcharge of an account

    phần tăng (thêm) của một tài khoản,
  • Overcharge price

    giá tính quá cao,
  • Overcharging

    nạp quá tải,
  • Overchoking

    nghẽn gió quá mức, quá ngặt,
  • Overchute

    qua kênh nhân tạo,
  • Overcloak

    / ´ouvə¸klouk /, Kỹ thuật chung: lớp bảo vệ mái,
  • Overclosed mechanism

    cơ cấu có ràng buộc thừa,
  • Overclothes

    / ´ouvə¸klouðz /, danh từ số nhiều, quần áo mặc ngoài,
  • Overcloud

    / ¸ouvə´klaud /, Ngoại động từ: phủ mây, làm tối đi, làm buồn thảm, Nội...
  • Overcloy

    Ngoại động từ: làm cho phỉ, làm hoàn toàn thoả mãn,
  • Overcoat

    / ´ouvə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) top-coat, lớp sơn phủ (như)...
  • Overcoating

    / ¸ouvə´koutiη /, Danh từ: vải may áo khoác ngoài, lớp sơn phủ (như) overcoat, Xây...
  • Overcold

    Tính từ: rét quá,
  • Overcolour

    / ¸ouvə´kʌlə /, ngoại động từ, Đánh màu quá đậm, phóng đại (chi tiết),
  • Overcome

    / ˌoʊvərˈkʌm /, Động từ: thắng, chiến thắng, khuất phục (ai đó), tìm cách vượt qua, khắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top