- Từ điển Anh - Việt
Overcome
Nghe phát âmMục lục |
/ˌoʊvərˈkʌm/
Thông dụng
Động từ
Thắng, chiến thắng, khuất phục (ai đó)
Tìm cách vượt qua
Khắc phục; đánh bại (khó khăn...)
Động tính từ quá khứ
Kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần
hình thái từ
- Past: overcame
- PP: overcome
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khắc phục
vượt qua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , at a loss for words , beaten , blown-away , bowled-over , buried , conquered , defeated , overthrown , run-over , speechless , swamped , swept off one’s feet , taken , unable to continue
verb
- best * , be victorious , come out on top , conquer , crush , down * , drown , get around * , get the better of , hurdle , knock over * , knock socks off , lick * , master , outlive , overpower , overthrow , overwhelm , prevail , prostrate , reduce , render , rise above , shock , stun , subdue , subjugate , surmount , survive , throw * , triumph over , vanquish , weather * , whelm , win , worst * , beat , best , prevail against , rout , worst , engulf , appall , awe , daunt , defeat , demolish , domineer , exceed , lick , speechless , suppress , triumph
Từ trái nghĩa
adjective
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overcome the gravitational field of a planet
tách rời trường hấp dẫn của một hành tinh, -
Overcompensate
/ ¸ouvə´kɔmen¸seit /, Ngoại động từ: cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm..) nhưng đi... -
Overcompensating
sự bổ chính quá, -
Overcompensation
/ ¸ouvə¸kɔmpen´seiʃən /, Danh từ: sự cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm..) nhưng đi... -
Overcompound excitation
kích thích quá hỗn hợp, kích từ quá hỗn hợp, -
Overcompounded
quá kích thích, -
Overcompression
Danh từ: sự nén quá, sự nén quá, sự nén quá, -
Overconfidence
/ ¸ouvə´kɔnfidəns /, danh từ, sự quá tin, cả tin, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness... -
Overconfident
/ ¸ouvə´kɔnfidənt /, Tính từ: quá tin, cả tin, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Overconscious
Tính từ: tự giác quá mức; có ý thức quá mực, -
Overconsolidated
quá chặt, -
Overconsolidated soil
đất quá cố kết, -
Overconsolidation
cố kết [sự cố kết trước], -
Overconsolidation clay
đất sét quá cố kết, -
Overconsolidation ratio
tỉ lệ quá cố kết, -
Overconvergence
tính hội tụ trên, -
Overcook
/ ¸ouvə´ku:k /, Động từ: nấu quá lâu, nấu quá chín, -
Overcooled
bị quá lạnh, được làm quá lạnh, -
Overcooling
Danh từ: sự làm quá nguội, sự làm lạnh thừa, sự quá lạnh, sự làm quá lạnh, -
Overcorrection
Danh từ: sự điều chỉnh quá mức, điều chỉnh quá [sự điều chỉnh quá], điều chỉnh lại,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.