Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overcome

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌoʊvərˈkʌm/

Thông dụng

Động từ

Thắng, chiến thắng, khuất phục (ai đó)
we shall overcome !
Chúng ta sẽ chiến thắng!
Tìm cách vượt qua
Khắc phục; đánh bại (khó khăn...)
overcome a bad habit
bỏ được thói xấu

Động tính từ quá khứ

Kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần
overcome by hunger
đói mèm
overcome by (with) liquor (drink)
say mèm

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

khắc phục
vượt qua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affected , at a loss for words , beaten , blown-away , bowled-over , buried , conquered , defeated , overthrown , run-over , speechless , swamped , swept off one’s feet , taken , unable to continue
verb
best * , be victorious , come out on top , conquer , crush , down * , drown , get around * , get the better of , hurdle , knock over * , knock socks off , lick * , master , outlive , overpower , overthrow , overwhelm , prevail , prostrate , reduce , render , rise above , shock , stun , subdue , subjugate , surmount , survive , throw * , triumph over , vanquish , weather * , whelm , win , worst * , beat , best , prevail against , rout , worst , engulf , appall , awe , daunt , defeat , demolish , domineer , exceed , lick , speechless , suppress , triumph

Từ trái nghĩa

adjective
indifferent , unbothered , unconcerned , unflappable , unmoved
verb
give in , surrender , yield

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top