Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overdevelopment

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvədi´veləpmənt/

Kinh tế

phát triển quá độ
sự phát triển vượt mức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overdeviation

    độ lệch quá mức,
  • Overdimension

    sự quá kích thước,
  • Overdimensioning

    sự quá kích thước,
  • Overdo

    / ¸ouvə´du: /, Ngoại động từ .overdid, .overdone: hành động quá trớn, dùng quá mức, làm mất...
  • Overdo it/things

    Thành Ngữ:, overdo it/things, làm việc, nghiên cứu.. quá sức
  • Overdone meat

    thịt rán quá lửa,
  • Overdoor

    / ´ouvə¸dɔ: /, Xây dựng: tấm trên cửa, tranh trên cửa lớn, trên cửa,
  • Overdosage

    / ¸ouvə´douzidʒ /, Môi trường: sự cấp quá liều,
  • Overdose

    / ´ouvə¸dous /, Danh từ: sử dụng quá liều, Ngoại động từ: cho...
  • Overdraft

    / ´ouvə¸dra:ft /, Danh từ: số tiền chi trội; số tiền rút quá số tiền gửi trong một tài khoản...
  • Overdraft account

    tài khoản thấu chi,
  • Overdraft on current account secured

    thấu chi trên tài khoản vãng lai có thế chấp,
  • Overdraft on current account unsecured

    thấu chi trên tài khoản vãng lai không có thế chấp,
  • Overdraw

    / ¸ouvə´drɔ: /, Động từ .overdrew, .overdrawn: rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân...
  • Overdrawer

    Danh từ: người rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng), rút quá số tiền gửi...
  • Overdrawing

    sự thấu chi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top