Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overdo

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´du:/

Thông dụng

Ngoại động từ .overdid, .overdone

Hành động quá trớn
Dùng quá mức
Làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng
he overdid his apology
anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng
Làm mệt phờ
Nấu quá nhừ

Nội động từ

Làm quá
overdo it/things
làm việc, nghiên cứu.. quá sức
Cư xử một cách quá cường điệu (nhằm đạt được mục đích của mình)
he was trying to be helpful, but he rather overdid it
anh ta cố gắng trở nên có ích nhưng có phần cường điệu

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm quá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
amplify , be intemperate , belabor , bite off too much , do to death , drive oneself , exaggerate , fatigue , go overboard , go too far , hype , lay it on , magnify , make federal case , not know when to stop , overburden , overestimate , overindulge , overload , overplay , overrate , overreach , overstate , overtax , overtire , overuse , overvalue , overwork , pile on , pressure , puff * , run into the ground , run riot * , strain oneself , stretch , talk big , wear down * , wear oneself out , cloy , exceed , exhaust , overact , overtask , satiate , supererogate

Từ trái nghĩa

verb
ignore , neglect

Xem thêm các từ khác

  • Overdo it/things

    Thành Ngữ:, overdo it/things, làm việc, nghiên cứu.. quá sức
  • Overdone meat

    thịt rán quá lửa,
  • Overdoor

    / ´ouvə¸dɔ: /, Xây dựng: tấm trên cửa, tranh trên cửa lớn, trên cửa,
  • Overdosage

    / ¸ouvə´douzidʒ /, Môi trường: sự cấp quá liều,
  • Overdose

    / ´ouvə¸dous /, Danh từ: sử dụng quá liều, Ngoại động từ: cho...
  • Overdraft

    / ´ouvə¸dra:ft /, Danh từ: số tiền chi trội; số tiền rút quá số tiền gửi trong một tài khoản...
  • Overdraft account

    tài khoản thấu chi,
  • Overdraft on current account secured

    thấu chi trên tài khoản vãng lai có thế chấp,
  • Overdraft on current account unsecured

    thấu chi trên tài khoản vãng lai không có thế chấp,
  • Overdraw

    / ¸ouvə´drɔ: /, Động từ .overdrew, .overdrawn: rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân...
  • Overdrawer

    Danh từ: người rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng), rút quá số tiền gửi...
  • Overdrawing

    sự thấu chi,
  • Overdrawn

    Tính từ: rút quá nhiều số tiền gởi trong một tài khoản (ngân hàng), chi trội (có nhiều tiền...
  • Overdress

    / ¸ouvə´dres /, Danh từ: Áo mặc ngoài, Động từ: mặc nhiều quần...
  • Overdried

    quá khô,
  • Overdrilling

    sự khoan quá, khoan quá mức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top