Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overfall dam

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

đập tràn

Kỹ thuật chung

đập tràn
permanent overfall dam
đập tràn tự do

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overfall gap

    khe tràn, khoang tràn, lỗ nước tràn,
  • Overfall spillway

    đập tràn bên,
  • Overfall with a large sill

    đập tràn ngưỡng rộng,
  • Overfalll of flood wave

    sự suy giảm đỉnh lũ,
  • Overfatigue

    Danh từ: sự quá mệt, Ngoại động từ: bắt làm quá mệt,
  • Overfatigued

    Tính từ: mỏi mệt quá mức,
  • Overfault

    / ´ouvə¸fɔ:lt /, Xây dựng: nước tràn đỉnh đập, Kỹ thuật chung:...
  • Overfed evaporator

    giàn bay hơi kiểu ngập,
  • Overfeed

    / ¸ouvə´fi:d /, Ngoại động từ của .overfed: cho ăn quá mức, Nội động...
  • Overfeed stoker

    máy nạp liệu từ trên,
  • Overfeeding

    sự chạy dao quá mức, sự tiếp liệu quá mức, sự tiếp liệu quá mức, Danh từ: (kỹ thuật)...
  • Overfield

    trường mẹ,
  • Overfill

    / ¸ouvə´fil /, Ngoại động từ: làm đầy tràn, Đầy tràn,
  • Overfill spillway

    đập tràn,
  • Overfilm

    Ngoại động từ: phủ kín,
  • Overfinancing

    sự cấp quá vốn, thừa vốn,
  • Overfinish

    Danh từ: (kỹ thuật) sự gia công siêu tinh,
  • Overfire

    nung quá [sự nung quá], Danh từ: sự nung quá; sự quá lửa,
  • Overfire Air

    khí vượt lửa, không khí được đẩy vào phần trên của lò thiêu hay nồi hơi để thổi lửa.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top