Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overfolding

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

sự uốn nếp đảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overfond

    Ngoại động từ: quá yêu, quá thích, quá mềm,
  • Overfre

    quá lửa,
  • Overfreezing

    sự quá đông lạnh,
  • Overfreight

    Danh từ: lượng quá tải, Ngoại động từ: chất quá nặng, lượng...
  • Overfulfil

    Ngoại động từ: hoàn thành vượt mức,
  • Overfulfill

    / ¸ouvəful´fil /,
  • Overfulfilment

    / ¸ouvəful´filmənt /, danh từ, sự hoàn thành vượt mức,
  • Overfull

    Tính từ: Đầy quá,
  • Overfull employment

    công ăn việc làm quá mức (so với số người tìm việc làm), tình trạng thừa lao động,
  • Overfull production

    sản xuất dư thừa,
  • Overfunding

    / ¸ouvə´fʌndiη /, Kinh tế: vay quá mức,
  • Overgarment

    / ´ouvə¸ga:mənt /, danh từ, Áo ngoài,
  • Overgauge

    sự quá cỡ, sự vượt kíchthước, sự quá cỡ, sự vượt kích thước, Danh từ: sự quá cỡ;...
  • Overgaze

    Ngoại động từ: nhìn lướt qua,
  • Overgeared

    tỷ số vay quá mức,
  • Overgeared rate

    tỷ số vay quá mức,
  • Overgild

    / ¸ouvə´gild /, ngoại động từ overgilded, .overgilt, mạ vàng, thiếp vàng,
  • Overglance

    / ¸ouvə´gla:ns /, ngoại động từ, liếc nhìn qua,
  • Overglaze ceramic color

    màu quét trên men gốm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top