Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overfreight

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Lượng quá tải

Ngoại động từ

Chất quá nặng

Kỹ thuật chung

lượng quá tải

Xây dựng

lượng quá tải

Kinh tế

siêu tải
trọng lượng chở phụ trội
vận phí phụ trội
vận phí siêu ngạch

Xem thêm các từ khác

  • Overfulfil

    Ngoại động từ: hoàn thành vượt mức,
  • Overfulfill

    / ¸ouvəful´fil /,
  • Overfulfilment

    / ¸ouvəful´filmənt /, danh từ, sự hoàn thành vượt mức,
  • Overfull

    Tính từ: Đầy quá,
  • Overfull employment

    công ăn việc làm quá mức (so với số người tìm việc làm), tình trạng thừa lao động,
  • Overfull production

    sản xuất dư thừa,
  • Overfunding

    / ¸ouvə´fʌndiη /, Kinh tế: vay quá mức,
  • Overgarment

    / ´ouvə¸ga:mənt /, danh từ, Áo ngoài,
  • Overgauge

    sự quá cỡ, sự vượt kíchthước, sự quá cỡ, sự vượt kích thước, Danh từ: sự quá cỡ;...
  • Overgaze

    Ngoại động từ: nhìn lướt qua,
  • Overgeared

    tỷ số vay quá mức,
  • Overgeared rate

    tỷ số vay quá mức,
  • Overgild

    / ¸ouvə´gild /, ngoại động từ overgilded, .overgilt, mạ vàng, thiếp vàng,
  • Overglance

    / ¸ouvə´gla:ns /, ngoại động từ, liếc nhìn qua,
  • Overglaze ceramic color

    màu quét trên men gốm,
  • Overglaze colour

    màu phủ ngoài lớp men,
  • Overgo

    Ngoại động từ .overwent, .overgone: hơn hẳn, ưu việt hơn, Áp đảo // ( nội động từ) làm quá...
  • Overgone

    quá khứ phân từ của overgo,
  • Overgovern

    Ngoại động từ: cai trị quá chặt tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top