Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overgo

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ .overwent, .overgone

Hơn hẳn, ưu việt hơn
Áp đảo // ( nội động từ) làm quá đáng
Mất mát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overgone

    quá khứ phân từ của overgo,
  • Overgovern

    Ngoại động từ: cai trị quá chặt tay,
  • Overgovernment

    Danh từ: sự cai trị quá chặt tay,
  • Overgrade crossing

    đường giao khác mức, đường giao thông trên dưới,
  • Overgrafting

    miếng ghép phủ,
  • Overgraze

    / ¸ouvə´greiz /, chăn thả quá mức,
  • Overgreat

    Tính từ: quá đồ sộ,
  • Overgrind

    nghiền quá mịn,
  • Overgrinding

    sự nghiền quá, sự nghiền quá nhỏ, sự nghiền lại,
  • Overground

    / ´ouvə¸graund /, Tính từ: trên mặt đất,
  • Overground cable

    cáp trên đất, cáp trên đất,
  • Overground pilework

    bệ cọc cao, đài cọc cao,
  • Overground pipeline

    đường ống nổi,
  • Overground storehouse

    kho trên mặt đất,
  • Overgrow

    / ¸ouvə´grou /, Ngoại động từ .overgrew; .overgrown: mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên,
  • Overgrown

    / ¸ouvə´groun /, Từ đồng nghĩa: adjective, the garden's completely overgrown ( with nettles ), khu vườn...
  • Overgrowth

    / ´ouvə¸grouθ /, Danh từ: cây mọc phủ kín, um tùm (một chỗ nào), Y học:...
  • Overhand

    / ´ouvə¸hænd /, Tính từ: với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai, từ trên xuống, trên mặt...
  • Overhand knot

    nút buộc từ trên xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top