Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overthrust plane

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

mặt nghịch chờm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overthrust sheet

    lớp phủ chờm, lớp phủ địa lý,
  • Overthust

    nếp uốn phay nghịch,
  • Overtight

    quá dày đặc, quá chặt,
  • Overtilted

    đảo, đảo ngược,
  • Overtime

    / ´ouvətaim /, Phó từ & tính từ: cuối cùng, quá giờ, ngoài giờ (quy định), Danh...
  • Overtime ban

    hình thức cấm làm thêm giờ, sự cấm làm ngoài giờ,
  • Overtime cargo

    hàng quá hạn,
  • Overtime cost

    phí tổn làm ngoài giờ,
  • Overtime work

    việc làm ngoài giờ, làm ngoài giờ, việc làm ngoài giờ, việc làm thêm giờ,
  • Overtire

    / ¸ouvə´taiə /, Ngoại động từ: bắt làm việc quá mệt, Hình thái từ:,...
  • Overtly

    Phó từ: công khai, không úp mở, overtly critical of his work, chỉ trích thẳng thắn công việc của...
  • Overtoe

    ngón chân cái cong phủ ngón khác,
  • Overtoil

    Danh từ: việc làm thêm,
  • Overtoiled

    Tính từ: phải làm việc quá sức,
  • Overtone

    / ´ouvə¸toun /, Danh từ: (âm nhạc) âm bội, ( số nhiều) sự gợi ý; ý nghĩa phụ, ngụ ý thêm,...
  • Overtonnage

    sự thừa tàu, thừa trọng tải,
  • Overtop

    / ¸ouvə´tɔp /, Ngoại động từ: cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội hơn, có quyền hạn cao;...
  • Overtopping

    sự tràn đỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top