Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overtime ban

Nghe phát âm

Kinh tế

hình thức cấm làm thêm giờ
sự cấm làm ngoài giờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overtime cargo

    hàng quá hạn,
  • Overtime cost

    phí tổn làm ngoài giờ,
  • Overtime work

    việc làm ngoài giờ, làm ngoài giờ, việc làm ngoài giờ, việc làm thêm giờ,
  • Overtire

    / ¸ouvə´taiə /, Ngoại động từ: bắt làm việc quá mệt, Hình thái từ:,...
  • Overtly

    Phó từ: công khai, không úp mở, overtly critical of his work, chỉ trích thẳng thắn công việc của...
  • Overtoe

    ngón chân cái cong phủ ngón khác,
  • Overtoil

    Danh từ: việc làm thêm,
  • Overtoiled

    Tính từ: phải làm việc quá sức,
  • Overtone

    / ´ouvə¸toun /, Danh từ: (âm nhạc) âm bội, ( số nhiều) sự gợi ý; ý nghĩa phụ, ngụ ý thêm,...
  • Overtonnage

    sự thừa tàu, thừa trọng tải,
  • Overtop

    / ¸ouvə´tɔp /, Ngoại động từ: cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội hơn, có quyền hạn cao;...
  • Overtopping

    sự tràn đỉnh,
  • Overtopping flood

    lũ tràn, lũ tràn,
  • Overtrade

    / ¸ouvə´treid /, Nội động từ: buôn bán quá khả năng vốn, buôn bán quá khả năng tiêu thụ,...
  • Overtrading

    sự buôn bán quá khả năng vốn,
  • Overtrain

    / ¸ouvə´trein /, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá, Nội...
  • Overtransfusion

    truyền máu quá nhiều,
  • Overtravel

    hành trình quá đà (xupap,pittông), khoảng vượt quá (bàn máy, xe dao), sự vượt quá vị trí, hành trình quá đà (xupap hoặc pit...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top