Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overtly

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Công khai, không úp mở
overtly critical of his work
chỉ trích thẳng thắn công việc của anh ta

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overtoe

    ngón chân cái cong phủ ngón khác,
  • Overtoil

    Danh từ: việc làm thêm,
  • Overtoiled

    Tính từ: phải làm việc quá sức,
  • Overtone

    / ´ouvə¸toun /, Danh từ: (âm nhạc) âm bội, ( số nhiều) sự gợi ý; ý nghĩa phụ, ngụ ý thêm,...
  • Overtonnage

    sự thừa tàu, thừa trọng tải,
  • Overtop

    / ¸ouvə´tɔp /, Ngoại động từ: cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội hơn, có quyền hạn cao;...
  • Overtopping

    sự tràn đỉnh,
  • Overtopping flood

    lũ tràn, lũ tràn,
  • Overtrade

    / ¸ouvə´treid /, Nội động từ: buôn bán quá khả năng vốn, buôn bán quá khả năng tiêu thụ,...
  • Overtrading

    sự buôn bán quá khả năng vốn,
  • Overtrain

    / ¸ouvə´trein /, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá, Nội...
  • Overtransfusion

    truyền máu quá nhiều,
  • Overtravel

    hành trình quá đà (xupap,pittông), khoảng vượt quá (bàn máy, xe dao), sự vượt quá vị trí, hành trình quá đà (xupap hoặc pit...
  • Overtravel limit

    cữ chặn khoảng chạy,
  • Overtrump

    / ¸ouvə´trʌmp /, Ngoại động từ: Đánh (con bài chủ) cao hơn,
  • Overture

    / 'ouvətjuə /, Danh từ: sự đàm phán, sự thương lượng, ( số nhiều) lời đề nghị, (âm nhạc)...
  • Overturn

    / ¸ouvə´tə:n /, Danh từ: / ´ouvətə:n /, sự lật đổ, sự đảo lộn, Ngoại...
  • Overturned

    Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , upset , upturned
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top