Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overtrade

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´treid/

Thông dụng

Nội động từ

Buôn bán quá khả năng vốn, buôn bán quá khả năng tiêu thụ

Chuyên ngành

Kinh tế

đầu cơ quá khả năng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overtrading

    sự buôn bán quá khả năng vốn,
  • Overtrain

    / ¸ouvə´trein /, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá, Nội...
  • Overtransfusion

    truyền máu quá nhiều,
  • Overtravel

    hành trình quá đà (xupap,pittông), khoảng vượt quá (bàn máy, xe dao), sự vượt quá vị trí, hành trình quá đà (xupap hoặc pit...
  • Overtravel limit

    cữ chặn khoảng chạy,
  • Overtrump

    / ¸ouvə´trʌmp /, Ngoại động từ: Đánh (con bài chủ) cao hơn,
  • Overture

    / 'ouvətjuə /, Danh từ: sự đàm phán, sự thương lượng, ( số nhiều) lời đề nghị, (âm nhạc)...
  • Overturn

    / ¸ouvə´tə:n /, Danh từ: / ´ouvətə:n /, sự lật đổ, sự đảo lộn, Ngoại...
  • Overturned

    Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , upset , upturned
  • Overturned anticline

    nếp lồi đảo, lớp lồi đảo ngược,
  • Overturned bedding

    thế nằm ngược, vỉa ngầm ngược,
  • Overturned fold

    nếp uốn đảo ngược,
  • Overturning

    sự lật đổ, sự đảo, sự lật, sự lật nhào,
  • Overturning failure

    sự phá hoại do lật,
  • Overturning force

    lực lật đổ, lực lật đổ,
  • Overturning moment

    mômen lật đổ, mômen lật, vehicle overturning moment, mômen lật ngang toa xe
  • Overturning speed

    tốc độ lật,
  • Overtype

    đánh chồng (ký tự), đánh đè, viết đè,
  • Overtype mode

    chế độ đánh chồng,
  • Overtyping

    sự đánh đè,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top