Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overturn

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´tə:n/

Thông dụng

Danh từ

/´ouvətə:n/
Sự lật đổ, sự đảo lộn

Ngoại động từ

Lật úp, đánh đổ, lật ngược
Gây ra sự sụp đổ (về chính phủ)

Nội động từ

Đổ, đổ nhào

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

lật

Cơ - Điện tử

Sự đảo, sự lật, (v) đảo, lật

Cơ khí & công trình

đảo lật

Kỹ thuật chung

làm đảo
làm lật
lật
lật đổ
sự lật đổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
annul , bring down , capsize , countermand , down , invalidate , invert , keel over , knock down , knock over , nullify , overbalance , prostrate , repeal , rescind , reverse , roll , set aside , spill , tip over , topple , tumble , turn over , turn upside down , upend , upset , upturn , void , overthrow , subvert , unhorse , tilt , tip

Xem thêm các từ khác

  • Overturned

    Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , upset , upturned
  • Overturned anticline

    nếp lồi đảo, lớp lồi đảo ngược,
  • Overturned bedding

    thế nằm ngược, vỉa ngầm ngược,
  • Overturned fold

    nếp uốn đảo ngược,
  • Overturning

    sự lật đổ, sự đảo, sự lật, sự lật nhào,
  • Overturning failure

    sự phá hoại do lật,
  • Overturning force

    lực lật đổ, lực lật đổ,
  • Overturning moment

    mômen lật đổ, mômen lật, vehicle overturning moment, mômen lật ngang toa xe
  • Overturning speed

    tốc độ lật,
  • Overtype

    đánh chồng (ký tự), đánh đè, viết đè,
  • Overtype mode

    chế độ đánh chồng,
  • Overtyping

    sự đánh đè,
  • Overule

    Động từ: bác bỏ (một quyết định) bởi một chức trách cao hơn, bỏ qua bên, từ chối lời...
  • Overunder

    Tính từ: chồng lên nhau (súng hai nòng), Danh từ: súng hai nòng chồng...
  • Overunning of a signal at danger

    việc chạy vượt tín hiệu dừng tàu,
  • Overuse

    / ´ouvər¸ju:z /, Danh từ: sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng; dùng quá lâu, dùng quá nhiều, lạm...
  • Overused

    Từ đồng nghĩa: adjective, banal , bromidic , clich
  • Overvaluation

    sự đánh giá quá cao (giá trị của cái gì),
  • Overvalue

    / ¸ouvə´vælju: /, Ngoại động từ: Đánh giá quá cao, hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top