Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overtravel

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ - Điện tử

Hành trình quá đà (xupap,pittông), khoảng vượt quá (bàn máy, xe dao), sự vượt quá vị trí

Xây dựng

hành trình quá đà (xupap hoặc pit tông), sự vượt quá vị trí (giới hạn), khoảng vượt quá (bàn máy, xe dao)

Kỹ thuật chung

độ dịch chuyển

Giải thích EN: The amount of continued movement of a responsive element once the input value falls below pickup.Giải thích VN: Lượng dịch chuyển liên tục của một thành phần phản hồi mỗi khi giá trị đầu vào hạ xuống dưới mức đỉnh.

hành trình quá đà

Xem thêm các từ khác

  • Overtravel limit

    cữ chặn khoảng chạy,
  • Overtrump

    / ¸ouvə´trʌmp /, Ngoại động từ: Đánh (con bài chủ) cao hơn,
  • Overture

    / 'ouvətjuə /, Danh từ: sự đàm phán, sự thương lượng, ( số nhiều) lời đề nghị, (âm nhạc)...
  • Overturn

    / ¸ouvə´tə:n /, Danh từ: / ´ouvətə:n /, sự lật đổ, sự đảo lộn, Ngoại...
  • Overturned

    Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , upset , upturned
  • Overturned anticline

    nếp lồi đảo, lớp lồi đảo ngược,
  • Overturned bedding

    thế nằm ngược, vỉa ngầm ngược,
  • Overturned fold

    nếp uốn đảo ngược,
  • Overturning

    sự lật đổ, sự đảo, sự lật, sự lật nhào,
  • Overturning failure

    sự phá hoại do lật,
  • Overturning force

    lực lật đổ, lực lật đổ,
  • Overturning moment

    mômen lật đổ, mômen lật, vehicle overturning moment, mômen lật ngang toa xe
  • Overturning speed

    tốc độ lật,
  • Overtype

    đánh chồng (ký tự), đánh đè, viết đè,
  • Overtype mode

    chế độ đánh chồng,
  • Overtyping

    sự đánh đè,
  • Overule

    Động từ: bác bỏ (một quyết định) bởi một chức trách cao hơn, bỏ qua bên, từ chối lời...
  • Overunder

    Tính từ: chồng lên nhau (súng hai nòng), Danh từ: súng hai nòng chồng...
  • Overunning of a signal at danger

    việc chạy vượt tín hiệu dừng tàu,
  • Overuse

    / ´ouvər¸ju:z /, Danh từ: sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng; dùng quá lâu, dùng quá nhiều, lạm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top