Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overwelling

Xây dựng

thấm nước quá mức [sự thấm nước quá mức]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overwent

    quá khứ của overgo,
  • Overwetting

    sự làm quá ướt, sự thấm nước quá mức, Danh từ: sự làm quá ướt, sự thấm ướt quá mức,...
  • Overwhelm

    / ,ouvə'welm /, Ngoại động từ: tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì), Áp đảo, lấn át, Hình...
  • Overwhelming

    / ,ouvə'welmiɳ /, Tính từ: tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì), quá mạnh, át hẳn, không chống lại...
  • Overwhelmingly

    Phó từ: tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì), Áp đảo,
  • Overwidth

    chiều rộng phủ bì (xe),
  • Overwind

    / ¸ouvə´waind /, Động từ: lên dây (đồng hồ) quá chặt, Kỹ thuật chung:...
  • Overwinter

    Nội động từ: Ở qua mùa dông, qua đông, Hình thái từ:,
  • Overwork

    / ¸ouvə´wə:k /, Danh từ: sự làm việc quá sức, quá lâu, công việc làm thêm, bắt làm quá sức,...
  • Overwrap

    sự gấp lại,
  • Overwrapping packaging

    bao bì gấp được,
  • Overwrite

    / ¸ouvə´rait /, Nội động từ .overwrote; .overwritten: viết dài quá, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top