Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Owner manager

Nghe phát âm

Kinh tế

người chủ tự quản lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Owner occupancy

    sự chiếm giữ tư nhân,
  • Owner of a business

    chủ xí nghiệp,
  • Owner of goods

    chủ hàng,
  • Owner of record

    người chủ hộ sở hữu đăng ký,
  • Owner of the goods

    chủ hàng, chủ (sở hữu) hàng, người chủ sở hữu hàng,
  • Ownerless

    Tính từ: vô chủ,
  • Owners

    ,
  • Owners-managers

    có thể hài hòa lợi ích của chủ sở hữu và người quản lý,
  • Ownership

    / ´ounəʃip /, Danh từ: quyền sở hữu, Kỹ thuật chung: quyền sở...
  • Ownership in common

    chế độ cộng hữu, quyền công hữu, quyền cùng sở hữu, quyền sở hữu chung,
  • Ownership of plant

    quyền sở hữu máy móc thiết bị,
  • Ownership of trade mark

    quyền sở hữu thương hiệu hàng,
  • Ownership securities

    chứng khoán quyền sở hữu chủ,
  • Owning

    ,
  • Owns

    ,
  • Ox

    / ɔks /, Danh từ, số nhiều .oxen: (động vật học) con bò đực, (động vật học) con bò đực...
  • Ox-eye

    / ´ɔks¸ai /, Danh từ: (kiến trúc) cửa sổ mắt bò, (thực vật học) hoa cúc bạch, cây cúc bạch,...
  • Ox-eyed

    Tính từ: có mắt to, có mắt như mắt bò,
  • Ox-fence

    Danh từ: hàng rào quây bò,
  • Ox-fly

    Danh từ: ruồi trâu; con mòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top