Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pairs

Xem thêm các từ khác

  • Pairs of stairs

    Thành Ngữ:, pairs of stairs, air of steps
  • Pairwise

    từng đôi,
  • Pairwise transitive group

    nhóm bắc cầu từng cặp điểm, nhóm bắc cầu từng điểm cặp,
  • Paisley

    / 'peisli: /, Tính từ: có hoạ tiết là những đường cong hình cánh hoa, a paisley tie, cà vạt có...
  • Paiting

    Toán & tin: sự ghép đôi, sự ghép cặp; (tôpô học ) phép nhân,
  • Pajamas

    / pə'ʤɑ:məz /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pyjamas, Từ đồng nghĩa: noun, jamas , jammies , jams , loungewear...
  • Pakeha

    / 'peikhɑ: /, Danh từ: ( n. z) người da trắng (cách người maori gọi),
  • Pakehoi

    bắp cải trung quốc,
  • Pakistan

    /,pɜ: ki'stɜ:n/, /'pækistæn (us)/, pakistăng (thủ đô islamabad),
  • Pakistan International Airlines

    công ty hàng không quốc tế pa-ki-stăng,
  • Pakistani

    / ,pɑ:kis'tɑ:ni /, Tính từ: (thuộc) pa-ki-xtăng, Danh từ: người pa-ki-xtăng,...
  • Paktong

    / pæk'tɔɳ /, Danh từ: bạch đồng,
  • Pal

    / pæl /, Danh từ: (từ lóng) bạn, we've been pals for years, chúng tôi đã là bạn với nhau trong nhiều...
  • Palace

    / ˈpælɪs /, Danh từ: cung, điện; lâu đài, chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh (tôn giáo)),...
  • Palace car

    Danh từ: toa xe lửa sang trọng,
  • Palace of Culture

    cung văn hóa,
  • Palace of Sport

    cung thể thao,
  • Palace revolution

    danh từ, cuộc cách mạng cung đình,
  • Palaceous

    / pə'leisiəs /, Danh từ: (sinh vật học) có đốt bơi chèo,
  • Paladin

    / 'pælədin /, Danh từ: (sử học) lạc hầu (triều vua sác-lơ-ma-nhơ), (sử học) hiệp sĩ, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top