Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Palais

Nghe phát âm

Mục lục

/'pæleiz/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) vũ trường công cộng

Xem thêm các từ khác

  • Palaloplasty

    (thủ thuật) tạo hình vòm miệng,
  • Palanar epitaxial diode

    đi-ốt epitaxy plana,
  • Palankeen

    / ,pælən'ki:n /, danh từ, kiệu, cáng,
  • Palanquin

    / ¸pælən´ki:n /, như palankeen,
  • Palasom

    khoáng vật nguyên sinh,
  • Palatability

    / ,pælətə'biliti /, danh từ, vị ngon, (nghĩa bóng) tính làm dễ chịu, tính làm khoan khái, tính có thể chấp nhận được,
  • Palatability test

    sự đánh giá chất lượng vị,
  • Palatable

    / 'pælətəbl /, Tính từ: ngon, (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần), có thể chấp...
  • Palatable Water

    nước đạt, nước ở nhiệt độ mong muốn, không có mùi vị khó chịu, màu sắc và độ đục.
  • Palatableness

    / 'pælətəblnis /, như palatability,
  • Palatably

    / 'pælətəbli /, Phó từ: ngon, làm dễ chịu; làm khoan khoái, có thể chấp nhận được,
  • Palatal

    / 'pælətl /, Tính từ: (thuộc) vòm miệng; hàm ếch, (ngôn ngữ học) (âm) vòm, (âm) ngạc cứng,...
  • Palatal arch

    cung vòm miệng,
  • Palatal bar

    ngáng nối tiền đình,
  • Palatal index

    chỉ số khẩu cái, chỉ số vòm miệng,
  • Palatal myoclonus

    giật rung cơ vòm miệng,
  • Palatal reflex

    phản xạ vòm miệng,
  • Palatal surface

    mặt vòm miệng,
  • Palatalindex

    chỉ số khẩu cái, chỉ số vòm miệng,
  • Palatalization

    / 'pælətəlai'zeiʃn /, danh từ, (ngôn ngữ học) hiện tượng vòm hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top