Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pan filter

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bộ lọc kiểu máng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pan form

    cốp-pha lòng chảo,
  • Pan head

    đầu hình nón cụt, đầu mũi côn bằng, đầu nón cụt, mũ côn đầu nón cụt, đầu hình nón cụt, pan head screw, vít đầu hình...
  • Pan head rivet

    đinh tán mũ côn bằng,
  • Pan head screw

    vít có mũ nón cụt, vít đầu hình nón cụt, vít đầu mũ côn bằng,
  • Pan humidifier

    máy phun ẩm có khay,
  • Pan lehr

    lò ủ kính,
  • Pan mill

    mài, máy nghiền (lăn), máy xay lăn, trục nghiền, máy nghiền lăn,
  • Pan operating platform

    bệ máy chân không,
  • Pan pipe

    ống chảo,
  • Pan proofing

    sự thử nghiệm theo dạng hình,
  • Pan rack

    dàn làm lạnh khuôn bánh mì,
  • Pan rivet head

    đầu côn (của đinh tán),
  • Pan salt

    muối chảo,
  • Pan scale

    cặn chảo, cân đĩa,
  • Pan soil

    đất cứng,
  • Pan sterilizer

    thiết bị tiệt trùng khuôn mẫu,
  • Pan tail

    tấm bít, tấm chắn,
  • Pan tile

    ngói cong hình chữ s, ngói flanmăng,
  • Pan washing tank

    bể rửa khuôn bánh mì,
  • Panacea

    / ¸pænə´siə /, Danh từ: thuốc bách bệnh; thuốc chữa mọi bệnh tật, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top