Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Panturbinate

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

toàn bộ xoang mũi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Panty

    ,
  • Pantyhose

    / ´pænti¸houz /, như tights,
  • Panus

    viêm hạch bạch huyết,
  • Panzer

    Tính từ: thiết giáp, panzer division, sư đoàn thiết giáp, panzer troops, quân thiết giáp
  • Panzers

    Danh từ số nhiều: (thông tục) quân thiết giáp,
  • Panzootic

    dịch lớn súc vật,
  • Pap

    Danh từ: thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...), chất sền sệt, vấn đề không cần...
  • Papa

    / pə´pa: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ba, bố, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Papacy

    / ´peipəsi /, Danh từ: chức giáo hoàng ( the panacy), chế độ giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng,...
  • Papain

    Danh từ: papain,
  • Papal

    / ´peipl /, Tính từ: (thuộc) giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Papal cross

    Danh từ: chữ thập trên cái ngang dài có hai cái ngang ngắn (chữ thập ác),
  • Papalism

    Danh từ: chủ nghĩa giáo hoàng,
  • Papalist

    / ´peipəlist /, danh từ, người theo chủ nghĩa giáo hoàng,
  • Papanicolaou

    (paptest) xét nghiệm papanicolaou,
  • Paparazzi

    các tay nhiếp ảnh của các tờ báo ( từ này là tiếng Ý ),
  • Paparazzo

    / ,pæpə'rætsəʊ /, Danh từ, số nhiều của paparazzi: nhà nhiếp ảnh tự do chuyên...
  • Papaver

    Danh từ: cây thuốc phiện,
  • Papaveraceous

    / pə¸peivə´reiʃəs /, tính từ, (thực vật học) (thuộc) họ thuốc phiện (như) papaverous,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top