Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pappy

Nghe phát âm

Mục lục

/´pæpi/

Thông dụng

Tính từ
Sền sệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
mushy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding
noun
sire

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top