Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulpous

Nghe phát âm

Mục lục

/´pʌlpəs/

Thông dụng

Cách viết khác pulpy

Như pulpy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
mushy , pappy , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pulppy

    ,
  • Pulpstone

    đá mài,
  • Pulpwood

    / ´pʌlp¸wud /, Kỹ thuật chung: bột gỗ làm giấy, gỗ làm bột giấy, gỗ làm giấy,
  • Pulpy

    / ´pʌlpi /, Tính từ .so sánh: nhuyễn, mềm nhão, có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây, động...
  • Pulpy (viscous) juice

    nước ép có thịt quả,
  • Pulpy testis

    sacôm tinh hoàn,
  • Pulque

    / ´pu:lke /, Danh từ: rượu thùa ( mê-hi-cô),
  • Pulsactor

    bộ tác động xung,
  • Pulsar

    / ´pʌlsər /, Danh từ: Ẩn tinh, punxa ( ngôi sao không nhìn thấy được bằng mắt (thường), có thể...
  • Pulsatance

    Toán & tin: (vật lý ) tấn số góc,
  • Pulsate

    Nội động từ: nở ra co lại theo nhịp, đập nhanh (tim...), Đập, dao động, rung động, bị rung...
  • Pulsatile

    / ´pʌlsə¸tail /, Tính từ: Đập (tim...), (âm nhạc) (để) gõ, (để) đánh (nhạc khí)
  • Pulsatile hematoma

    phình mạch giả,
  • Pulsatilehematoma

    phình mạch giả .,
  • Pulsatility index

    Nghĩa chuyên nghành: đặc tính của dòng máu trong mạch, được tính toán bằng cách đưa ra sự...
  • Pulsatilla

    cây phong thảo pulsatilla,
  • Pulsating auroras

    mạch động cực quang,
  • Pulsating current

    dòng điện đập mạch, dòng một chiều tuần hoàn, dòng điện mạch động,
  • Pulsating electromotive force

    sức điện động mạch động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top