Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Papulous

/´pæpjuləs/

Thông dụng

Cách viết khác papulose

Như papulose

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Papulous vaginitis

    viêm âm đạo mụn mủ,
  • Papulovesicular

    sần mụn nuớc,
  • Papyraceous

    / ¸pæpi´reiʃəs /, tính từ, như giấy; có dạng giấy,
  • Papyraceous lignite

    nâu dạng phiến, phiến nâu,
  • Papyri

    Danh từ, số nhiều của .papyrus: cây cói giấy, giấy cói, ( số nhiều) sách giấy cói,
  • Papyrologist

    / ¸pæpi´rɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu văn bản trên giấy cói cổ,
  • Papyrology

    / ¸pæpi´rɔlədʒi /, Danh từ: môn nghiên cứu văn bản trên giấy cói,
  • Papyrus

    / pə´paiərəs /, Danh từ, số nhiều .papyri: như papyri, Hóa học & vật...
  • Paqchydermic cachexia

    phù niêm mạc (như myxedema),
  • Par

    / pa: /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trung bình; bình thường, Danh từ:...
  • Par-; para-

    bên cạnh; ở chung quanh, sai lạc; quá mức; kỳ dị, liên quan đến một khả năng thứ yếu; / giống như, hình thái ghép có...
  • Par-lour coach

    toa xe sang trọng,
  • Par avion

    Phó từ: bằng máy bay (thư gửi đi),
  • Par banking

    ngang giá ngân hàng,
  • Par bond

    trái phiếu ngang giá, trái phiếu theo mệnh gia, trái phiếu theo mệnh giá,
  • Par endrymatous degeneration

    thoái hóa nhu mô,
  • Par excellence

    phó từ, Đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt, vượt hẳn, hơn hết, quá xuất sắc, a statesman par excellence, một chính khách...
  • Par exchange rate

    bình giá hối đoái, bình giá ngoại hối, hối suất cố định, tỷ giá hối đoạn danh nghĩa (theo lý thuyết),
  • Par grade

    cấp độ cơ' bản,
  • Par hasard

    Phó từ: ngẫu nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top